Sắp xếp theo

(日本語) AVALONアパート 1区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) AVALONアパート 1区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

3000 $

Dist.1

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

LANCASTER Apartment, 2PN Q.1 TP.HCM
LANCASTER Apartment, 2PN Q.1 TP.HCM

  ID : A1295 LANCASTER Apartment, 2PN Q.1 TP.HCM ~Vietnam Leading Rental Apartment &House Agent, Dragon Housing~ LANCASTER Apartment, Dist.1,Ho Chi Minh City Type: Serviced Apartment 2 bedrooms, . 1 living room.full furnished Location: Le Thanh Ton St.Dist.1, Ho Chi Minh City,Vietnam Facilities: Aircon 3, fridge,TV,Telephone,kitchen,washing machine,bathtub, full furnished Including: VAT,Electricity,Water,Internet,Cable TV,management fee Comments:  Located in Ho Chi Minh City's  littel Tokyo Le Thanh Ton st.  https://dragonsaigon.com/

2800 $

Le Thanh Ton Street, Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) CANTAVIL HOAN CAUアパート BINH THANH区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) CANTAVIL HOAN CAUアパート BINH THANH区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1500 $

Binh Thanh

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) Indochina Park Towerアパート 1区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) Indochina Park Towerアパート 1区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1100 $

Dist.1

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) 【新築】Saigon City Residenceサービスアパート 1区(レタントンエリア),ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】Saigon City Residenceサービスアパート 1区(レタントンエリア),ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1850 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) 【新築】MAI HA LANサービスアパート 1区(レタントン通り),ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】MAI HA LANサービスアパート 1区(レタントン通り),ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1950 $

Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) Queen Centralサービスアパート 1区(レタントン通り),ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) Queen Centralサービスアパート 1区(レタントン通り),ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1300 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) 【新築】JASMINE COURTサービスアパート Tan Binh区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】JASMINE COURTサービスアパート Tan Binh区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1150 $

Tan Binh

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) 【新築】JASMINE COURTサービスアパート Tan Binh区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】JASMINE COURTサービスアパート Tan Binh区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1350 $

Tan Binh

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) 【新築】107 TRUONG DINHアパート 3区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】107 TRUONG DINHアパート 3区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1400 $

Dist.3

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) 【新築】Saigon Pearl (サイゴンパール)アパート SAPPHIRE  2ベッドルーム(10) Binh Thanh区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】Saigon Pearl (サイゴンパール)アパート SAPPHIRE 2ベッドルーム(10) Binh Thanh区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1200 $

Binh Thanh

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) 【新築】Riverside Residence(リバーサイドレジデンス)アパート Phu My Hung 7区,ホーチミン市(サイゴン) ベトナム
(日本語) 【新築】Riverside Residence(リバーサイドレジデンス)アパート Phu My Hung 7区,ホーチミン市(サイゴン) ベトナム

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

950 $

Dist.7

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2