Sắp xếp theo

(日本語) City Homes(TD)サービスアパートメント 1ベッドルーム 3区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) City Homes(TD)サービスアパートメント 1ベッドルーム 3区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1050 $

Dist.3

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Eden Park Saigonサービスアパート 1ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン市
(日本語) Eden Park Saigonサービスアパート 1ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

450 $

Dist.7

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Greenphil サービスアパート 1ベッド Binh Thanh区 ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) Greenphil サービスアパート 1ベッド Binh Thanh区 ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

550 $

Binh Thanh

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Star Hill(スターヒル)アパート 3ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン
(日本語) Star Hill(スターヒル)アパート 3ベッドルーム 7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン

https://dragonsaigon.com/

1500 $

Dist.7

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) サマーセットホーチミンシティ 改装済み (Somerset Ho Chi Minh City) サービスアパート  3ベッドルーム 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産

Dist.1

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) 【新築】Liberty Apartment (リバティサービスアパート), 1ベッドルーム (後方) 3区,ホーチミン, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】Liberty Apartment (リバティサービスアパート), 1ベッドルーム (後方) 3区,ホーチミン, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

̉650 $

Dist.3

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) 【新築】Liberty Apartment (リバティサービスアパート), 1ベッドルーム (前方) 3区,ホーチミン, ベトナム不動産
(日本語) 【新築】Liberty Apartment (リバティサービスアパート), 1ベッドルーム (前方) 3区,ホーチミン, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

900 $

Dist.3

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) The Vista Apartment, 3ベッドルーム 2区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) The Vista Apartment, 3ベッドルーム 2区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1800 $

Dist.2

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) The Vista Apartment,2ベッドルーム 2区,ホーチミン市, ベトナム不動産
(日本語) The Vista Apartment,2ベッドルーム 2区,ホーチミン市, ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1500 $

Dist.2

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) The Manorアパートメント, 2ベッドルーム, Binh Thanh区,ホーチミン市,ベトナム不動産
(日本語) The Manorアパートメント, 2ベッドルーム, Binh Thanh区,ホーチミン市,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1550 $

Binh Thanh

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) Blue Sky サービスアパートメント, 1ベッドルーム, 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産
(日本語) Blue Sky サービスアパートメント, 1ベッドルーム, 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

850 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Blue Sky サービスアパートメント, スタジオ, 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産
(日本語) Blue Sky サービスアパートメント, スタジオ, 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

550 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1