Sắp xếp theo

(日本語) Central Garden アパートメント (10)  家具なし 1区,ホーチミン市, ベトナム 不動産
(日本語) Central Garden アパートメント (10)  家具なし 1区,ホーチミン市, ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

600 $

Dist.1

Phòng ngủ : 2

(日本語) サービスアパートメント THAI VAN LUNG ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム 不動産
(日本語) サービスアパートメント THAI VAN LUNG ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

750 $

Dist.1

Phòng ngủ : 1

(日本語) Central Garden アパートメント (9) 1区,ホーチミン市, ベトナム 不動産
(日本語) Central Garden アパートメント (9) 1区,ホーチミン市, ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

900 $

Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) サービスアパートメント Thai Van Lung St. 1区, ホーチミン市, ベトナム 不動産
(日本語) サービスアパートメント Thai Van Lung St. 1区, ホーチミン市, ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1.400 $

Dist.1

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Saigon Pearl Aaprtment, 五つ星アパートメント、BInh Thanh区、ホーチミン市、ベトナム 不動産
(日本語) Saigon Pearl Aaprtment, 五つ星アパートメント、BInh Thanh区、ホーチミン市、ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

2.600 $

Binh Thanh

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) サービスアパートメント LE THANH TON ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム
(日本語) サービスアパートメント LE THANH TON ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

770 $

Dist.1

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) サービスアパートメント NGUYEN THI MINH KHAI ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム
(日本語) サービスアパートメント NGUYEN THI MINH KHAI ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

715 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) サービスアパートメント LE THANH TON ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム
(日本語) サービスアパートメント LE THANH TON ST. 1区 ホーチミン市、ベトナム

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

990 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) H3 アパートメント(4) 4区 ホーチミン市 ベトナム 不動産
(日本語) H3 アパートメント(4) 4区 ホーチミン市 ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

600 $

Dist.4

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) 【すべて込み物件】改装したてのサービスアパートメント, 1区 THAI VAN LUNG ST. ホーチミン市 ベトナム不動産
(日本語) 【すべて込み物件】改装したてのサービスアパートメント, 1区 THAI VAN LUNG ST. ホーチミン市 ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

650 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) House, Quoc Huong St. Thao Dien, 2区、ホーチミン市、ベトナム不動産
(日本語) House, Quoc Huong St. Thao Dien, 2区、ホーチミン市、ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1.500 $

Dist.2

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) CENTRAL GARDEN アパートメント (7) 1区,ホーチミン市 ベトナム 不動産
(日本語) CENTRAL GARDEN アパートメント (7) 1区,ホーチミン市 ベトナム 不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

800 $

Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2