Vietnam Rental / Easy Phrasebook

ベトナム賃貸・指差し会話帳

Sự cố xảy ra hàng ngày tại các bất động sản ở Việt Nam.Trong trường hợp có sự cố bạn báo với lễ tân tại căn hộ dịch vụ sẽ được thợ sửa chữa.Ngay cả khi bạn không hiểu ngôn ngữ, hầu hết các vấn đề đều có thể được giải quyết nếu bạn nhìn thấy vị trí xảy ra lỗi.Việc sử dụng Sách Từ vựng này sẽ giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn nữa.

  • máy lạnh
  • hệ thống ống nước, bồn rửa
  • tủ lạnh
  • Máy sấy và máy giặt
  • ghế sofa và ghế ăn
  • bồn tắm
  • buồng tắm đứng
  • phòng vệ sinh
  • giường
  • Khác
  • Internet
  • Truyền hình vệ tinh
  • cửa & cửa lưới
  • nội thất, khác
  • Yêu cầu sửa chữa
  • Trò chuyện với kỹ sư
  • ngày và giờ
  • liên quan đến thiết bị nhà bếp
  • ngày trong tuần

máy điều hòa

エアコンが冷えません

Máy lạnh không lạnh

エアコンから水漏れがします

Máy lạnh bị rỉ nước

エアコンの音がうるさいです

Máy lạnh kêu to quá

エアコンのリモコンが壊れました

Remote máy lạnh bị hư rồi

エアコンのクリーニングをしてください

Rửa máy lạnh dùm nhé

エアコンのガスを補充してください

Hãy bổ dung gas cho may lạnh

hệ thống ống nước, bồn rửa

水道管が破裂しました

Ống nước bị bể rồi

水がでません

Vòi không có nước

お湯が出ません

Vòi không có nước

シンクの下から水が漏れています

Dưới chậu rửa chén (lavabo) bị rỉ nước

蛇口からポタポタ水が垂れてきます

Đầu vòi vẫn bị chảy nước một chút dù đã khóa

シンクの排水が良くありません

Chậu rửa tay (labavo) thoát nước không tốt

シンクから悪臭がします

Chậu rửa tay (labavo) có mùi hôi

ゴキブリが出ているので駆除してください

Có gián. Diệt dùm tôi nhé.

アリが多いので駆除してください

Có nhiều kiến. Diệt dùm tôi nhé.

この部品が壊れています

Phụ tùng này bị hư

水が汚れています

Nước không sạch, bị dơ rồi

tủ lạnh

冷蔵庫が冷えません

Tủ lạnh không lạnh

冷凍庫が冷えません

Tủ đá không lạnh

冷蔵庫のドアがピッタリ閉まりません

Cửa tủ lạnh không đóng chặt được

冷蔵庫の音がうるさいです

Tủ lạnh kêu to quá

冷凍室のドアがピッタリ閉まりません

Cửa tủ đá không đóng chặt được

製氷皿が割れました

Khuôn làm đá bị bể

冷蔵庫が臭いです

Tủ lạnh có mùi hôi

カビが生えています

Có nấm mốc rồi

liên quan đến thiết bị nhà bếp

電子レンジが壊れました

Lò vi sóng bị hư

IH コンロが壊れました

Bếp từ bị hư

電熱式コンロが壊れました

Bếp điện bị hư

オーブンが壊れました

Lò nướng bị hư

換気扇がつきません

Quạt thông gió bếp không chạy

換気扇の吸い込みが弱いです

Quạt thông gió bếp hút yếu

換気扇を掃除してください

Làm vệ sinh quạt thông gió bếp dùm nhé

少し時間が経つとエラーになります

Sau một thời gian thì hiển thị bị lỗi

ガスが漏れています

Gas bị rò rỉ

Máy sấy máy giặt

洗濯機が動きません

Máy giặt bị hư, không hoạt động

洗濯機が「脱水」しません

Chức năng “vắt” của máy giặt bị hư

洗濯機が大きく振動します

Máy giặt bị rung to

洗濯機の音がうるさいです

Máy giặt kêu to

洗濯機から水が漏れています

Máy giặt bị rỉ nước nhiều

洗濯機を洗ってください

Làm vệ sinh máy giặt dùm nhé

乾燥機が動きません

Máy sấy không hoạt động

少し時間が経つとエラーになります

Sau một thời gian thì hiển thị bị lỗi

洗濯のための水が出ません

Nước không vào máy giặt

ghế sofa và ghế ăn

ソファーをクリーニングしてください

Giặt sofa dùm tôi nhé

ソファーが破れました

Giặt sofa dùm tôi nhé

ソファーの害虫(ダニ)駆除をしてください

Hãy diệt rệp, bọ trong sofa dùm tôi

ソファーの張り替えをしてください

Hãy bọc lại sofa dùm tôi

椅子が不安定です(ぐらぐらします)

Ghế không vững, không ổn định, bị xộc xệch

bồn tắm

バスタブの排水が良くないです

Bồn tắm thoát nước chậm quá.

バスタブの栓が開閉できません

Bồn tắm không mở nắp thoát nước được.

途中でぬるくなり熱いお湯でお風呂をいっぱいにできません。

Giữa chừng chỉ còn chảy nước thường, không có đủ nước nóng để làm đầy bồn tắm

バスタブから水が漏れています

Bồn tắm nằm bị rỉ nước.

bồn tắm đứng

シャワーヘッドを交換してください

Hãy đổi đầu vòi sen dùm tôi

シャワーホースを交換してください

Hãy đổi dây vòi sen dùm tôi

シャワーブースの外に水が飛び散ります

Nước bị bắn ra ngoài buồng tắm đứng.

シャワーの水圧が弱いです。

Nước vòi sen yếu quá.

排水が良くないです

Thoát nước chậm quá.

温かいお湯が出ません。

Không có nước nóng

カビのクリーニングをしてください

Có chỗ bị mốc. Làm vệ sinh dùm tôi nhé

水が汚れています

Nước không sạch, bị dơ

水が漏れています

Bị rỉ nước

排水口から悪臭がします

Cống có mùi hôi

phòng vệ sinh

トイレがつまりました

Bồn cầu bị nghẹt rồi

トイレの水が流れません

Bồn cầu không xả nước được

トイレの水の流れが止まりません

Bồn cầu xả nước suốt không dừng được

トイレの水の流れが弱いです。

Bồn cầu xả nước yếu

便座が割れそうです

Nắp bồn cầu sắp bị bể

シンクから悪臭がします

Bồn rửa mặt có mùi hôi

排水口から悪臭がします

Bồn rửa mặt có mùi hôi

トイレシャワーから水が漏れています

Vòi xịt toilet bị rỉ nước

giường

ベッドのマットを撤去してください

Mang nệm ra ngoài dùm nhé

ベッドのマットが硬過ぎます

Nệm cứng quá

ベッドのマットが柔らか過ぎます

Nệm mềm quá

ベッドの土台を撤去してください

Mang giường ra ngoài dùm nhé

ベッドに寝るとかゆくなります。

Ngủ trên giường này bị ngứa quá

Internet

インターネット

Mạng internet

Wi-Fi

Wi-Fi

インターネットに接続できません

Không kết nối được mạng internet

インターネットがすぐに切断されます

Hay bị rớt mạng

インターネットが遅いです

Mạng internet chạy chậm quá

WIFIのパスワードはなんですか?

Mật khẩu wifi là gì ạ?

モデムの電源がつきません

Modem bị mất nguồn rồi.

モデムはどこにありますか?

Modem để ở đâu ạ?

tivi

テレビが映りません

TV không lên hình

テレビの音は出ますが映像が出ません

Có tiếng mà không có hình

テレビの映りが悪いです

Hình tivi không rõ nét

テレビの電源が入りません

Tivi bị mất nguồn điện rồi.

日本のテレビが見れません。

Không xem được kênh Nhật bản

cửa & cửa lưới

テレビが映りません

Không đóng cửa được

ドアが閉まってしまい開きません

Không mở cửa được

ドアの下に隙間があり虫が入ってきます。

Dưới cửa có khe hở nên côn trùng vào nhà

鍵をなくしました

Bị mất chìa rồi

指紋認証が作動しません。

Chức năng vân tay cửa không hoạt động

パスワードを押してもドアが開きません。

Bấm mã số rồi mà không mở cửa được.

電子ロックの電池が切れました。

Khóa cửa bị hết pin rồi

ドアが床に擦れています

Cánh cửa bị kẹt/ chạm vào sàn

ドアノブに不具合があります

Tay cầm cửa bị trục trặc

Nội thất khác

棚の扉がきちんと閉まりません

Không đóng cửa tủ khít chặt được

レースのカーテンが破れました

Rèm mỏng bị rách rồi

レースのカーテンのクリ―ニングをしてください

Giặt rèm mỏng dùm nhé

厚手のカーテンのクリーニングをしてください

Giặt rèm dày dùm nhé

全てのカーテンのクリーニングをしてください

Giặt hết rèm dùm nhé

電球が切れました

Bóng đèn bị hư

床が盛り上がってきました。

Mặt sàn bị trồi lên rồi

Yêu cầu sửa chữa

修理に来てください

Đến sửa dùm tôi nhé

作業員がまだ来ません

Thợ chưa đến sửa.

作業員はいつ来ることができますか

Khi nào thợ đến sửa được ạ?

Trò chuyện với một kỹ sư

直りそうですか

Có sửa lại được không ạ?

また修理に来ますか

Sẽ đến sửa phải không ạ?

何時に来ますか

Mấy giờ sẽ đến ạ?

修理は終わりましたか

Đã sửa xong rồi ạ?

あとどのくらいで修理は終わりますか

Còn khoảng bao lâu nữa sẽ sửa xong vậy ạ?

修理を続けてください

Nhờ tiếp tục sửa dùm tôi nhé

後日また修理をしてください

Nhờ hôm sau sẽ sửa tiếp dùm tôi nhé

部屋に人がいなくても入って修理をしてください

Nếu tôi không có ở nhà thợ cũng cứ vào phòng sửa được nhé.

修理代金はオーナーさんが支払いますか?

Chủ nhà sẽ trả tiền sửa dùm phải không ạ?

ngày và giờ

いつ

khi nào ?

午前

buổi sáng

午後

buổi chiều

夕方

chiều tối

今日

hôm nay

明日

ngày mai

明後日

ngày mốt

今週

Tuần này

来週

Tuần này

今月

Tháng này

来月

Tháng sau

ngày trong tuần

月曜日

thứ Hai

火曜日

thứ ba

水曜日

thứ bốn

木曜日

thứ năm

金曜日

thứ sáu

土曜日

thứ bảy

日曜日

Chủ nhật

Khác

大家さん

Chủ nhà

契約

hợp đồng

家賃

tiền nhà

電気代

tiền điện

水道代

tiền nước

管理費

phí quản lý

支払う

trả tiền, đóng tiền

どこで?

ở đâu ?

いくら?

bao nhiêu tiền ?

いつまでに?

đến khi nào ?

高い

mắc, đắt, cao

安い

rẻ

お金を払った

đã trả tiền

お金を払っていない

chưa trả tiền

駐車場

bãi đậu xe

駐輪場(バイク、自転車)

bãi đậu xe máy, bãi đậu xe đạp

ペストコントロールしてください。

Diệt côn trùng dùm tôi nhé

電気(照明)がつきません

Không mở đèn được

壁紙がはがれました。

Giấy dán tường bị bung

雨漏りしています。

Bị dột mưa rồi