Sắp xếp theo

(日本語) NEW TIMEサービスアパート  2ベッドルーム ホーチミン,ベトナム不動産
(日本語) NEW TIMEサービスアパート 2ベッドルーム ホーチミン,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1000 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) Hoang Ha サービスアパート 2ベッド 3区 ホーチミン市
(日本語) Hoang Ha サービスアパート 2ベッド 3区 ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

700 $

Dist.3

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) INTERNATIONAL PLAZA (インターナショナルプラザ LH)サービスアパート 1ベッドルーム ホーチミン,ベトナム不動産
(日本語) INTERNATIONAL PLAZA (インターナショナルプラザ LH)サービスアパート 1ベッドルーム ホーチミン,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

950 $

Dist.1

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) INTERNATIONAL PLAZA (インターナショナルプラザ LH)サービスアパート 2ベッドルーム ホーチミン市,ベトナム不動産
(日本語) INTERNATIONAL PLAZA (インターナショナルプラザ LH)サービスアパート 2ベッドルーム ホーチミン市,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1300 $

Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) Sedona Suite (セドナスイーツ)サービスアパート 3ベッドルーム ホーチミン市1区,ベトナム不動産
(日本語) Sedona Suite (セドナスイーツ)サービスアパート 3ベッドルーム ホーチミン市1区,ベトナム不動産

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

3200 $

Dist.1

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) SQ Home サービスアパート 1ベッド 3区 ホーチミン市
(日本語) SQ Home サービスアパート 1ベッド 3区 ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

580 $

Dist.3

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) D House サービスアパート 3ベッド 3区 ホーチミン市
(日本語) D House サービスアパート 3ベッド 3区 ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1700 $

Dist.3

Diện tích : 100~149㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) D House サービスアパート 2ベッド 3区 ホーチミン市
(日本語) D House サービスアパート 2ベッド 3区 ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1200 $

Dist.3

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) サマーセットホーチミンシティ 改装済み (Somerset Ho Chi Minh City) サービスアパート  2ベッドルーム 1区,ホーチミン市,ベトナム不動産

Dist.1

Diện tích : 80~99㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 2

(日本語) Petroland Buildingアパート 3ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン
(日本語) Petroland Buildingアパート 3ベッドルーム 7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

1100 $

Dist.7

Diện tích : 150~199㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 3

(日本語) Saigon South Residence サービスアパート 1ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン市
(日本語) Saigon South Residence サービスアパート 1ベッドルーム  7区 Phu My Hung̣ (フーミーフン),ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

450 $

Dist.7

Diện tích : <49㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1

(日本語) Sanchu サービスアパート 1ベッド Binh Thanh区 ホーチミン市
(日本語) Sanchu サービスアパート 1ベッド Binh Thanh区 ホーチミン市

Rất tiếc, mục này chỉ tồn tại ở Tiếng Nhật và Tiếng Anh (Mỹ).

650 $

Binh Thanh

Diện tích : 50~79㎡ TP.Hồ Chí Minh

Phòng ngủ : 1